Có 2 kết quả:

郎肯循环 láng kěn xún huán ㄌㄤˊ ㄎㄣˇ ㄒㄩㄣˊ ㄏㄨㄢˊ郎肯循環 láng kěn xún huán ㄌㄤˊ ㄎㄣˇ ㄒㄩㄣˊ ㄏㄨㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Rankine cycle (engineering)

Từ điển Trung-Anh

Rankine cycle (engineering)